Kết quả tra cứu 行列
Các từ liên quan tới 行列
行列
ぎょうれつ
「HÀNH LIỆT」
◆ Ma trận
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hàng người; đoàn người; đám rước
当日
は
提灯行列
が
行
われる。
Hôm nay sẽ có một đám rước đèn.
婦人
たちは
スーパー
の
前
で
行列
を
作
っていた。
Các bà nội trợ xếp hàng trước siêu thị. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 行列
Bảng chia động từ của 行列
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行列する/ぎょうれつする |
Quá khứ (た) | 行列した |
Phủ định (未然) | 行列しない |
Lịch sự (丁寧) | 行列します |
te (て) | 行列して |
Khả năng (可能) | 行列できる |
Thụ động (受身) | 行列される |
Sai khiến (使役) | 行列させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行列すられる |
Điều kiện (条件) | 行列すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行列しろ |
Ý chí (意向) | 行列しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行列するな |