Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和屋商店
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
店屋 みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
商屋 あきないや
thương gia; người bán hàng; chủ cửa hàng; thương nhân
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店主 しょうてんしゅ
chủ cửa hàng; chủ tiệm
店屋物 てんやもの
bắt (ngấm) - ngoài (thức ăn)