商店掛
しょうてんかい「THƯƠNG ĐIẾM QUẢI」
Khu phố buôn bán

商店掛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商店掛
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店主 しょうてんしゅ
chủ cửa hàng; chủ tiệm
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業代理店 しょうぎょうだいりてん
đại lý thương mại.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.