Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大和製罐
和製 わせい
sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
和製語 わせいご
Từ tiếng Nhật được xây dựng từ các yếu tố từ tiếng nước ngoài
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
nồi đun nấu
薬罐 くすりかま
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối