Các từ liên quan tới 大和警察署 (宮城県)
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
県警察 けんけいさつ
cảnh sát tỉnh
皇宮警察 こうぐうけいさつ
ngự lâm quân.
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
県警察本部 けんけいさつほんぶ
trụ sở cảnh sát tỉnh
警察 けいさつ
cánh sát