大国
たいこく「ĐẠI QUỐC」
☆ Danh từ
Nước lớn; cường quốc.
大国
は
小国
に
干渉
すべきではない。
Các nước lớn không nên can thiệp vào các nước nhỏ hơn.

Từ trái nghĩa của 大国
大国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大国
超大国 ちょうたいこく
quốc gia lớn; đông dân
五大国 ごだいこく ごたいこく
năm sức mạnh
老大国 ろうたいこく
cường quốc thời xưa (ngày nay đã suy yếu)
三大国 さんだいこく さんたいこく
ba nước lớn
農業大国 のうぎょうたいこく
quốc gia có nền nông nghiệp phát triển
地域大国 ちいきたいこく
cường quốc khu vực
大国主義 たいこくしゅぎ
chính sách favoring chính những sức mạnh
経済大国 けいざいたいこく
cường quốc về kinh tế