老大国
ろうたいこく「LÃO ĐẠI QUỐC」
☆ Danh từ
Cường quốc thời xưa (ngày nay đã suy yếu)

老大国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老大国
大老 たいろう
Ông già được tôn kính; Chức danh Đại lão (thời Edo)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
老大家 ろうたいか
bậc thầy có uy quyền và đáng được tôn kính
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi