Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大塚富夫のタウン
富士塚 ふじづか
mound made in the image of Mt. Fuji
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
thành phố nhỏ; thị xã; thị trấn.
ベッドタウン ベットタウン ベッド・タウン ベット・タウン ベッドタウン
phòng ngủ cộng đồng, xóm trọ
ヤングタウン ヤング・タウン
young town
タウンウォッチング タウン・ウォッチング
observing people, shops, etc. while strolling around town
タウンミーティング タウン・ミーティング
town meeting
タウンページ タウン・ページ
Town Page (NTT yellow pages)