Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大八洲 おおやしま
Japan
大八車 だいはちぐるま
rộng lớn hai - đẩy xe ngựa
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê