Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大多羅寄宮
多羅 たら
tara; người chuyển giao, saviouress (thần tín đồ phật giáo)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
貝多羅 ばいたら
pattra (lá palmyra được sử dụng ở Ấn Độ cổ đại để viết)
多羅樹 たらじゅ
palmyra
多羅葉 たらよう
lusterleaf holly (Ilex latifolia)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大寄 おおよせ
calling many harlots and entertainers and have a big party