大寄
おおよせ「ĐẠI KÍ」
Starting an important maneuver at the end of a game of go
☆ Danh từ
Calling many harlots and entertainers and have a big party

大寄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大寄
大寄せ茶会 おおよせちゃかい
buổi trà đạo lớn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.