Các từ liên quan tới 大奥 (フジテレビの時代劇)
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
大時代 おおじだい だいじだい
lỗi thời
大和時代 やまとじだい
thời kỳ yamato (300 550 ce)
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
近代劇 きんだいげき
kịch hiện đại; sân khấu kịch hiện đại