大時代
おおじだい だいじだい「ĐẠI THÌ ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lỗi thời
Cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời

大時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大時代
大和時代 やまとじだい
thời kỳ yamato (300 550 ce)
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
大航海時代 だいこうかいじだい
Thời đại Khám phá
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大学全入時代 だいがくぜんにゅうじだい
thời đại mà ai cũng vào được đại học