大字
おおあざ だいじ「ĐẠI TỰ」
☆ Danh từ
Mục(khu vực) lớn hơn ((của) làng)
đặc tính lớn

Từ trái nghĩa của 大字
大字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大字
大字片山 おおあざかたやま だいじかたやま
đặt tên (của) một thành phố mục(khu vực)
ローマじ ローマ字
Romaji
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê