大学
だいがく「ĐẠI HỌC」
Đại học
大学生
ともあろう
者
が、その
漢字
を
読
めないのは
恥
ずかしい。
Với cương vị là một sinh viên đại học mà không đọc được Hán tự ấy thì thật là xấu hổ
大学出
の
会社員
。
Một nhân viên văn phòng với nền tảng đại học.
大学生
は
一生懸命
に
勉強
すべきだが、
同様
にまた
活発
な
社会生活
のための
時間
も
作
るべきだ。
Sinh viên đại học nên học tập chăm chỉ, nhưng họ cũng nên dành thời gian chomột cuộc sống xã hội năng động.
Trường đại học
大学
で
日本語
を〜でいた。
Học tiếng Nhật ở trường đại học. .
大学
では
テニスクラブ
に
入
っています。
Tôi thuộc về một câu lạc bộ quần vợt trong trường đại học của tôi.
大学
の
学長
Hiệu trưởng trường đại học .
☆ Danh từ
Trường đại học.
大学
で
日本語
を〜でいた。
Học tiếng Nhật ở trường đại học. .
大学
では
テニスクラブ
に
入
っています。
Tôi thuộc về một câu lạc bộ quần vợt trong trường đại học của tôi.
大学
の
学長
Hiệu trưởng trường đại học .

Từ đồng nghĩa của 大学
noun