陣大学
じんだいがく「TRẬN ĐẠI HỌC」
Cơ thể học.

陣大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陣大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
軍陣医学 ぐんじんいがく
quân y
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê