Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大宰権帥
統帥権 とうすいけん
quyền thống soái; quyền tối cao.
大元帥 だいげんすい
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
帥 そち そつ
thống đốc (cổ xưa)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大権 たいけん
uy quyền tối cao, quyền lực tối cao
大元帥明王 たいげんみょうおう だいげんすいみょうおう
vị phật atavaka của phật giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê