大将
たいしょう だいしょう「ĐẠI TƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm.
大将
を
討
ち
取
った
Giết chết tên đại tướng .

Từ đồng nghĩa của 大将
noun
大将 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大将
ガキ大将 ガキたいしょう がきだいしょう
mấy thằng đầu sỏ
青大将 あおだいしょう アオダイショウ
rắn xanh
若大将 わかだいしょう わかたいしょう
người lãnh đạo trẻ, người chủ trẻ; vị tướng trẻ tuổi
総大将 そうだいしょう そうたいしょう
người chỉ huy tối cao
大将軍 だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
陸軍大将 りくぐんたいしょう
thượng tướng quân đội
餓鬼大将 がきだいしょう
trẻ làm chỉ huy của bọn trẻ con; đứa trẻ hay bắt nạt đứa khác
足軽大将 あしがるたいしょう
samurai chỉ huy một đội quân bộ binh