Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガキ大将
ガキたいしょう がきだいしょう
mấy thằng đầu sỏ
ガキ がき
Oắt con
大将 たいしょう だいしょう
đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm.
悪ガキ わるガキ わるがき
brat
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
若大将 わかだいしょう わかたいしょう
người lãnh đạo trẻ, người chủ trẻ; vị tướng trẻ tuổi
青大将 あおだいしょう アオダイショウ
rắn xanh
大将軍 だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
総大将 そうだいしょう そうたいしょう
người chỉ huy tối cao
「ĐẠI TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích