Các từ liên quan tới 大将軍 (方位神)
大将軍 だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
方位神 ほういじん
God of directions (generic terms referring to many different Gods)
陸軍大将 りくぐんたいしょう
thượng tướng quân đội
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
征夷大将軍 せいいたいしょうぐん
vị tướng chỉ huy chống lại quân man di mọi rợ xâm lăng
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời
副将軍 ふくしょうぐん
trung tướng