神将
じんしょう しんしょう「THẦN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Vị tướng quân trên trời

神将 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神将
十二神将 じゅうにじんしょう
mười hai vị tướng trên trời
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
次将 じしょう
người phó
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
叛将 はんしょう
chống đối người lãnh đạo