Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
莫大小 めりやす メリヤス メリアス
hàng dệt kim
大小便 だいしょうべん
sự tiêu tiểu
大小前 だいしょうまえ
upstage center (in a noh play)
大小関係 だいしょーかんけー
mối quan hệ độ lớn
大小順序 だいしょうじゅんじょ
chuỗi đối chiếu
文字の大小順序 もじのだいしょうじゅんじょ
trình tự đối hợp
固有の大小順序 こゆうのだいしょうじゅんじょ
dãy đối chiếu riêng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá