Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
小便 しょうべん しょんべん
đi tiểu
大便 だいべん たいべん
sự đi đại tiện.
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
小便所 しょうべんじょ しょうべんしょ
chỗ đi tiểu
小便器 しょうべんき
bồn tiểu (dùng cho nam giới)
寝小便 ねしょうべん
Đái dầm; bệnh đái dầm
小便袋 しょうべんぶくろ
túi đựng nước tiểu