大山猫
おおやまねこ オオヤマネコ「ĐẠI SAN MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo rừng; mèo hoang
大山猫
は、
獲物
を
求
めて
深
い
雪
の
中
を
歩
き
回
った
Con mèo rừng đã phải đi kiếm ăn trong đám tuyết rơi dày .

大山猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大山猫
ヨーロッパ大山猫 ヨーロッパおおやまねこ ヨーロッパオオヤマネコ
linh miêu Á-Âu
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
山猫 やまねこ ヤマネコ
mèo rừng; linh miêu
ベンガル山猫 ベンガルやまねこ ベンガルヤマネコ
con mèo báo
リビア山猫 リビアやまねこ リビアヤマネコ
mèo rừng châu Phi
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)
山猫座 やまねこざ
chòm sao Mèo rừng
ヨーロッパ山猫 ヨーロッパやまねこ ヨーロッパヤマネコ
liều lĩnh (châu ¢u)