Các từ liên quan tới 大島丸 (航海練習船)
練習船 れんしゅうせん
tàu huấn luyện
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
航海大学 こうかいだいがく
trường đại học hàng hải.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
大航海時代 だいこうかいじだい
Thời đại Khám phá