Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大部屋 おおべや
phòng lớn; phòng sinh hoạt chung.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋 へや
căn buồng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
大屋 おおや
chủ nhà; bà chủ nhà.