大建築
だいけんちく「ĐẠI KIẾN TRÚC」
☆ Danh từ
Kiến trúc lớn

大建築 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大建築
建築大学 けんちくだいがく
đại học kiến trúc
建築 けんちく
kiến trúc
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築部 けんちくぶ
bộ kiến trúc.
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư