Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大後頭孔 だいこーとーこー
lỗ chẩm
大腿二頭筋 だいたいにとうきん
bắp tay cơ bắp đùi
大腿四頭筋 だいたいしとうきん
cơ tứ đầu
後頭 こうとう
phía sau đầu; nửa sau bán cầu não
直後 ちょくご
đi theo ngay sau
四頭筋 しとうきん
Cơ tứ đầu
咽頭筋 いんとうすじ
cơ ở hầu họng
三頭筋 さんとうきん さんとうすじ
cơ ba đầu