Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大御所時代
大御代 おおみよ
vinh quang thống trị (của) hoàng đế
大時代 おおじだい だいじだい
lỗi thời
大御所 おおごしょ
dẫn dắt hoặc có ảnh hưởng xuất hiện
大和時代 やまとじだい
thời kỳ yamato (300 550 ce)
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
大宮御所 おおみやごしょ
nơi ở của Thái hậu.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
大航海時代 だいこうかいじだい
Thời đại Khám phá