Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
納豆 なっとう
đậu nành lên men; Natto
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
納豆汁 なっとうじる
súp miso đậu phụ
納豆菌 なっとうきん
vi khuẩn natto
甘納豆 あまなっとう
đậu bọc đường
大豆 だいず
đậu tương.
大徳 だいとく
Đức hạnh lớn; đạo dức tốt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá