Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大豆
だいず
đậu tương.
大豆レシチン だいずレシチン
soy lecithin
紅大豆 べにだいず
đậu nành đỏ
大豆粉 だいずこ
soy flour
大豆粕 だいずかす だいまめかす
bánh ngọt làm từ đậu nành
大豆油 だいずゆ だいずあぶら だい ずゆ
dầu đậu nành
丸大豆 まるだいず
whole soybeans, unprocessed soybeans
大豆食品 だいずしょくひん
thực phẩm từ đậu nành
大豆タンパク質 だいずタンパクしつ
protein đậu nành
「ĐẠI ĐẬU」
Đăng nhập để xem giải thích