所帯 しょたい
gia sản; việc nhà; gia đình.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
女所帯 おんなじょたい
gia đình do phụ nữ làm chủ
所帯主 しょたいぬし
người chủ gia đình
男所帯 おとこじょたい
mọi thứ - gia đình giống đực
乾所帯 かんじょたい いぬいしょたい
gia đình đánh nghèo nàn
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới
小所帯 しょうじょたい
hộ gia đình nhỏ