新所帯
あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい「TÂN SỞ ĐỚI」
☆ Danh từ
Gia đình mới

新所帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新所帯
所帯 しょたい
gia sản; việc nhà; gia đình.
女所帯 おんなじょたい
gia đình do phụ nữ làm chủ
所帯主 しょたいぬし
người chủ gia đình
男所帯 おとこじょたい
mọi thứ - gia đình giống đực
乾所帯 かんじょたい いぬいしょたい
gia đình đánh nghèo nàn
大所帯 おおじょたい おお じょたい
gia đình lớn, dòng họ lớn; tổ chức lớn (đông người)
小所帯 しょうじょたい
hộ gia đình nhỏ
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ