Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá