Kết quả tra cứu 大文字小文字を区別
大文字小文字を区別
おおもじこもじをくべつ
☆ Danh từ
◆ Case-sensitivity
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ To distinguish on case

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 大文字小文字を区別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大文字小文字を区別する/おおもじこもじをくべつする |
Quá khứ (た) | 大文字小文字を区別した |
Phủ định (未然) | 大文字小文字を区別しない |
Lịch sự (丁寧) | 大文字小文字を区別します |
te (て) | 大文字小文字を区別して |
Khả năng (可能) | 大文字小文字を区別できる |
Thụ động (受身) | 大文字小文字を区別される |
Sai khiến (使役) | 大文字小文字を区別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大文字小文字を区別すられる |
Điều kiện (条件) | 大文字小文字を区別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大文字小文字を区別しろ |
Ý chí (意向) | 大文字小文字を区別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大文字小文字を区別するな |