Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大日本
大日本帝国 だいにっぽんていこく
đế quốc Nhật Bản
大日本帝国陸軍 だいにっぽんていこくりくぐん
quân đội của đế quốc Nhật
大日本帝国憲法 だいにっぽんていこくけんぽう
hiến pháp của đế quốc Nhật
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.