Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大明混一図
混一 ホンイツ ホンイチ
winning hand containing one suit and honor tiles
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
混一色 ホンイーソー
winning hand containing one suit and honor tiles
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
大混乱 だいこんらん
Cuộc hỗn loạn lớn; cuộc đại loạn
明大 めいだい
trường đại học meiji