うるし(わにす)こんごう
漆(ワニス)混合
Pha sơn.

うるし(わにす)こんごう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うるし(わにす)こんごう
漆(ワニス)混合 うるし(わにす)こんごう
pha sơn.
cứng nhắc; cương quyết.
rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
和合する わごうする
tác hợp.
そうこうする内に そうこうするうちに
trong lúc đang loay hoay thì
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
sự sinh đẻ, lễ Thánh đản, ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo