大学全入時代
だいがくぜんにゅうじだい
☆ Cụm từ
Thời đại mà ai cũng vào được đại học
大学全入時代
では、
大学進学
が
当
たり
前
になっています。
Trong thời đại mà ai cũng vào được đại học, việc học lên đại học đã trở thành điều bình thường.

大学全入時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大学全入時代
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大時代 おおじだい だいじだい
lỗi thời
全盛時代 ぜんせいじだい
bằng vàng già đi
学生時代 がくせいじだい
những ngày sinh viên
大和時代 やまとじだい
thời kỳ yamato (300 550 ce)
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
大学編入 だいがくへんにゅう
Học liên thông lên đại học