Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大時空SD戦国伝
戦国時代 せんごくじだい
thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
戦国大名 せんごくだいみょう
lãnh chúa thời Chiến Quốc
戦時国際法 せんじこくさいほう
pháp luật quốc tế đúng lúc (của) chiến tranh
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD