戦国時代
せんごくじだい「CHIẾN QUỐC THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc

戦国時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦国時代
春秋戦国時代 しゅんじゅうせんごくじだい
thời đại Xuân Thu chiến quốc của Trung Quốc
冷戦時代 れいせんじだい
thời kì chiến tranh lạnh
三国時代 さんごくじだい
Three Kingdoms period (of Chinese history, 220-280 CE)
戦時国際法 せんじこくさいほう
pháp luật quốc tế đúng lúc (của) chiến tranh
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu