つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
大店 おおだな だいみせ
cửa hàng lớn, cửa hiệu lớn
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大書 たいしょ
viết chữ to; viết những câu quá cường điệu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê