Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大村収容所事件
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
収賄事件 しゅうわいじけん
vụ án hối lộ
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
収容所群島 しゅうようじょぐんとう
Gulag Archipelago (Aleksandr Solzhenitsyn)
捕虜収容所 ほりょしゅうようじょ
trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh.
俘虜収容所 ふりょしゅうようじょ ふりょしゅうようしょ
sự cắm trại tập trung
労働収容所 ろうどうしゅうようしょ
lao động cắm trại
強制収容所 きょうせいしゅうようじょ きょうせいしゅうようしょ
trại tập trung