Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収賄 しゅうわい
nhận hối lộ
贈収賄 ぞうしゅうわい
việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót.
収賄罪 しゅうわいざい
(tội ác (của)) sự hối lộ
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
収賄する しゅうわいする
tham ô.
斡旋収賄 あっせんしゅうわい
ảnh hưởng bán rong