Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大東電機工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
東工大 とうこうだい
học viện kỹ thuật Tokyo.
電子工業 でんしこうぎょう
công nghiệp điện tử
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
電子工業会 でんしこうぎょうかい
hội công nghiệp điện tử
軽工業機械 けいこうぎょうきかい
máy công nghiệp nhẹ.