Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大林千萬樹
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
大樹 たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng