Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アラフラ大瀬 アラフラおおせ アラフラオオセ
cá mập thảm (Eucrossorhinus dasypogon)