Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インドよう インド洋
Ấn độ dương
大洋 たいよう
đại dương.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)
大西洋 たいせいよう
Đại Tây Dương.
五大洋 ごたいよう ごだいよう
năm đại dương