Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正九年
九大 きゅうだい
trường đại học kyushu
九箇年 きゅうかねん
định kỳ chín năm một lần
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
面壁九年 めんぺきくねん
câu chuyện ngụ ngôn về sự kiên nhẫn và cống hiến hết mình cho một việc
九工大 きゅうこうだい
viện công nghệ Kyushu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên