Các từ liên quan tới 大正時代の日本の勅令一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
大正の代 たいしょうのよ たいしょうのだい
kỷ nguyên đại chính (taisho)
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
勅令 ちょくれい
Sắc lệnh (hoàng đế)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.